Có 2 kết quả:

除开 chú kāi ㄔㄨˊ ㄎㄞ除開 chú kāi ㄔㄨˊ ㄎㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) besides
(2) except
(3) to get rid of (sb)
(4) (math.) to divide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) besides
(2) except
(3) to get rid of (sb)
(4) (math.) to divide

Bình luận 0