Có 2 kết quả:
除开 chú kāi ㄔㄨˊ ㄎㄞ • 除開 chú kāi ㄔㄨˊ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) besides
(2) except
(3) to get rid of (sb)
(4) (math.) to divide
(2) except
(3) to get rid of (sb)
(4) (math.) to divide
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) besides
(2) except
(3) to get rid of (sb)
(4) (math.) to divide
(2) except
(3) to get rid of (sb)
(4) (math.) to divide
Bình luận 0